Characters remaining: 500/500
Translation

celestial bodies

/si'lesjəl'bɔdiz/
Academic
Friendly

Từ "celestial bodies" trong tiếng Anh có nghĩa "thiên thể" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ các đối tượng tồn tại trong không gian, như là các hành tinh, ngôi sao, mặt trăng, các thiên thể khác như tiểu hành tinh sao chổi.

Định nghĩa:
  • Celestial bodies (thiên thể): những vật thể tự nhiên nằm trong vũ trụ, như Trái Đất, Mặt Trời, các hành tinh khác trong Hệ Mặt Trời, các ngôi sao trong dải ngân hà.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The moon is a celestial body that orbits the Earth." (Mặt trăng một thiên thể quay quanh Trái Đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Astronomers study celestial bodies to understand the universe's origins and evolution." (Các nhà thiên văn học nghiên cứu các thiên thể để hiểu nguồn gốc sự tiến hóa của vũ trụ.)
Biến thể của từ:
  • Celestial (tính từ): Có nghĩa "thuộc về thiên thể" hoặc "thuộc về trời".
    • dụ: "Celestial phenomena, such as eclipses, fascinate many people." (Các hiện tượng thiên thể, như nhật thực, hoặc nhiều người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Heavenly bodies: một cụm từ khác với nghĩa tương tự, cũng dùng để chỉ các thiên thể.
  • Astrophysical objects: Đối tượng vật thiên văn, thường nói đến các vật thể trong vũ trụ được nghiên cứu trong lĩnh vực vật thiên văn.
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms:

    • "Reach for the stars": Câu này nghĩa cố gắng đạt được những điều cao đẹp, giống như việc mong muốn điều tốt đẹp từ các ngôi sao.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "celestial bodies", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "look up at the stars" (nhìn lên các vì sao) để liên quan đến thiên thể.

Kết luận:

"Celestial bodies" một thuật ngữ quan trọng trong thiên văn học, giúp chúng ta hiểu về các vật thể trong vũ trụ. Việc sử dụng từ này có thể rất đa dạng, từ các câu đơn giản đến những câu phức tạp hơn trong các lĩnh vực khoa học.

danh từ số nhiều
  1. thiên thể

Comments and discussion on the word "celestial bodies"